Thời gian | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | > Năm 4 |
---|---|---|---|---|
Đào tạo & giấy phép | FAA bằng phi công thương mại (CPL) | FAA CPL + CFI + CFII + MEI * | FAA CPL + CFI + CFII + MEI | FAA CPL + CFI + CFII + MEI |
Thời giờ bay | 213 tiếng | 1.000 tiếng ** | 2.000 tiếng | >3.000 tiếng |
Chi phí (USD) | $119,000 | +80,000 | ||
Mức lương khởi điểm trung bình ở Hoa Kỳ | $80,000/năm | $90,000/năm | >$100,000/năm | |
Mức lương khởi điểm trung bình ở Châu Á | $24,000/năm | $48,000/năm | $72,000/năm | >>$120,000/năm |
* CFI là Giáo viên phi công thương mại – Một động cơ; * CFII là Giáo viên phi công thương mại – Dụng cụ bay; MEI là Giáo viên phi công thương mại – Đa động cơ
** Phụ thuộc vào khả năng bay